Source: tintucxaydung.com
Check Details
Khác một năm trước 0 trả lời 155 lượt xem. Cụm từ “giám sát” thông dụng trong tiếng anh: Supervisor là một thuật ngữ trong tiếng anh dùng để chỉ người giám sát. Bà wrong way ghen tị và căm ghét người giám sát trong văn phòng của bà. Người giám ѕát là người có chức ᴠụ hoặc được trao.
Source: timviec365.vn
Check Details
Một số từ tương ứng giám sát tiếng anh là gì? Tùy vào ngữ cảnh thực tế, từ giám sát có thể có những ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Vì thế, giám sát sẽ có những từ tương ứng khả năng thay thế trong những trường hợp chi tiết. Anh nghi ngờ rằng các cuộc điện thoại của anh.
Source: webmuanha.com
Check Details
Kinh ngạc với cách tìm kiếm email nhà tuyển dụng “dễ như ăn bánh” nếu không muốn phỏng vấn thất bại đừng làm 12 điều sau Nghĩa của từ “giám sát công trình” trong tiếng anh. Người giám sát tiếng anh là gì. Các từ tương ứng giám sát tiếng anh có. Cụm từ “giám sát” thông dụng trong tiếng.
Source: hyundai-mpc.vn
Check Details
Tra từ 'giám sát viên' trong từ điển tiếng anh miễn phí và các bản dịch anh khác. He suspected that his phone calls were being monitored. Người giám ѕát là người có chức ᴠụ hoặc được trao quуền giám ѕát ѕẽ giám ѕát người, bộ phận, tổ chức có ѕự ràng buộc ᴠề quуền lợi, trách nhiệm, chức ᴠụ,.
Source: tuvanltl.com
Check Details
Bà wrong way ghen tị và căm ghét người giám sát trong văn phòng của bà. Cảm ơn bạn đã sử dụng website này. Cùng tintucxaydung.com hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé. Người giám sát công trình chịu trách nhiệm đại diện cho chủ đầu tư để theo dõi, kiểm tra, đôn đốc, báo cáo, xử lý,.
Source: timviec365.vn
Check Details
Tất cả những từ điển của bab.la đều là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ ở cả hai ngôn ngữ cùng lúc. Bạn đã gặp may mắn! Cùng tintucxaydung.com hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé. Giám sát tiếng anh là supervise. Một số từ tương ứng giám sát tiếng anh là gì?
Source: hirudolab.com
Check Details
Giám sát công trình tiếng anh là project supervision. He suspected that his phone calls were being monitored. Vậy tư vấn giám sát và tư vấn giám sát tiếng anh là gì? Họ là những người hỗ trợ người quản lý thực hiện các công việc giám sát, theo dõi và điều phối những hoạt động diễn ra trong phạm.
Source: vhpi.vn
Check Details
Cụm từ “giám sát” thông dụng trong tiếng anh: Các từ tương ứng giám sát tiếng anh có. Giám sát tiếng anh là supervise. Trong khi, tính toán còn tồn tại nghĩa tiếng anh monitoring hoặc oversee. Người giám ѕát là người có chức ᴠụ hoặc được trao quуền giám ѕát ѕẽ giám ѕát người, bộ phận, tổ chức có.
Source: thienmaonline.vn
Check Details
Mô tả công việc tư vấn giám sát. Vậy tư vấn giám sát và tư vấn giám sát tiếng anh là gì? Người thống kê giám sát là người có phục vụ hoặc được trao quyền đo lường đã đo lường và thống kê bạn, phần tử, tổ chức có sự buộc ràng về quyền hạn, trách nhiệm, phục vụ,.
Source: www.studytienganh.vn
Check Details
Cùng tintucxaydung.com hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé. Bạn đã gặp may mắn! Người giám ѕát là người có chức ᴠụ hoặc được trao quуền giám ѕát ѕẽ giám ѕát người, bộ phận, tổ chức có ѕự ràng buộc ᴠề quуền lợi, trách nhiệm, chức ᴠụ, công ᴠiệc ᴠới mình theo quу định pháp luật. Khác một.
Source: infbaosaigon.home.blog
Check Details
Giám sát công trình tiếng anh là construction supervision. Họ là những người hỗ trợ người quản lý thực hiện các công việc giám sát, theo dõi và điều phối những hoạt động diễn ra trong phạm vi quản lý của mình. Nói người giám sát của anh là anh mới gặp tôi. Tùy vào ngữ cảnh thực tế, từ.
Source: timviec365.vn
Check Details
Tra từ 'giám sát viên' trong từ điển tiếng anh miễn phí và các bản dịch anh khác. Giám sát công trình tiếng anh là project supervision. Người đo lường và thống kê là người có chuyên dụng cho hoặc được trao quyền đo lường đã giám sát bạn, phần tử, tổ chức bao gồm sự ràng buộc về quyền.
Source: timviec365.vn
Check Details
Tùy vào ngữ cảnh thực tế, từ giám sát khả năng có những ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Giám sát công trình tiếng anh là gì? Sẽ tìm kiếm cụm từ mà chứa từ1 và không từ2. Như thành ngữ có câu “bánh ít cho bánh quy cho lại”, anh kính tôi một thước, tôi kính anh một trượng,.
Source: timviec365.vn
Check Details
Người đo lường và thống kê là người có chuyên dụng cho hoặc được trao quyền đo lường đã giám sát bạn, phần tử, tổ chức bao gồm sự ràng buộc về quyền lợi và nghĩa vụ, trách nát nhiệm, dùng cho, quá trình cùng với. Do đó, giám sát sẽ có những từ tương ứng có thể thay thế.
Source: timviec365.vn
Check Details
Giám đốc là người có quyền giám sát mọi hoạt động của doanh nghiệp (giám đốc là người có quyền giám sát mọi hoạt động của doanh nghiệp). Giám sát công trình tiếng anh là project supervision. Người thống kê giám sát là người dân có dùng cho hoặc được trao quyền đo lường và tính toán đã đo lường.
Source: www.khosinhvien.net
Check Details
Cảm ơn bạn đã sử dụng website này. Tùy vào ngữ cảnh thực tế, từ giám sát có thể có những ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Họ hỏi cả người giám sát tần số vô tuyến. Tra từ 'giám sát viên' trong từ điển tiếng anh miễn phí và các bản dịch anh khác. Người giám sát tiếng anh.
Source: www.35express.org
Check Details
Tư vấn giám sát tiếng anh là gì? Tùy vào ngữ cảnh thực tế, từ giám sát có thể có những ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Chúng tôi không có quảng cáo để hiển thị cho bạn! Người giám ѕát là người có chức ᴠụ hoặc được trao quуền giám ѕát ѕẽ giám ѕát người, bộ phận, tổ chức.
Source: tieng-anh-easy.blogspot.com
Check Details
Giám đốc là người có quyền giám sát mọi hoạt động của doanh nghiệp (giám đốc là người có quyền giám sát mọi hoạt động của doanh nghiệp). Tùy vào ngữ cảnh thực tế, từ giám sát khả năng có những ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Họ là những người hỗ trợ người quản lý thực hiện các công.
Source: tech-vn.com
Check Details
Giám đốc là người có quyền giám sát mọi hoạt động của doanh nghiệp (giám đốc là người có quyền giám sát mọi hoạt động của doanh nghiệp). Người thống kê giám sát là người có phục vụ hoặc được trao quyền đo lường đã đo lường và thống kê bạn, phần tử, tổ chức có sự buộc ràng về.
Source: timviec365.vn
Check Details
Giám sát tiếng anh là supervise. Vậy tư vấn giám sát và tư vấn giám sát tiếng anh là gì? Bạn đã gặp may mắn! Cùng tintucxaydung.com hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé. Công tác giám sát này là một trong những hoạt động nằm trong chuỗi hoạt động của.
Source: dieutribenh.org
Check Details
Supervise is the active sầu and regular monitoring và observation of individuals and organizations with regard lớn activities of other subjects by management và handling measures lớn tie và direct activities in. Mô tả công việc tư vấn giám sát. Người giám sát tiếng anh là gì. Sẽ tìm kiếm cụm từ mà chứa từ1 và không từ2. Tùy vào.
Source: fastwinner.vn
Check Details
Xem qua các ví dụ về bản dịch giám sát trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Giám sát công trình tiếng anh là construction supervision. Tư vấn giám sát tiếng anh là gì? Chúng tôi không có quảng cáo để hiển thị cho bạn! Cách dịch tương tự của từ giám sát viên.
Source: timviec365.com
Check Details
Mô tả công việc tư vấn giám sát. Kiểm tra các bản dịch 'giám sát' sang tiếng anh. Như thành ngữ có câu “bánh ít cho bánh quy cho lại”, anh kính tôi một thước, tôi kính anh một trượng, bạn phải tôn trọng người khác trước thì mới nhận lại được sự tôn trọng từ họ và nghe những.
Source: webmuanha.com
Check Details
Giám sát công trình tiếng anh là project supervision. Do đó, giám sát sẽ có những từ tương ứng có thể thay thế trong những trường hợp cụ thể. Cùng tintucxaydung.com hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé. Kiểm tra các bản dịch 'giám sát' sang tiếng anh. Cách dịch tương tự của từ giám sát viên.
Source: ailamdep.com
Check Details
Giám sát tiếng anh như sau: Kinh ngạc với cách tìm kiếm email nhà tuyển dụng “dễ như ăn bánh” nếu không muốn phỏng vấn thất bại đừng làm 12 điều sau Do đó, giám sát sẽ có những từ tương ứng có thể thay thế trong những trường hợp cụ thể. Vì thế, giám sát sẽ có những từ.
Source: 123job.vn
Check Details
They're even questioning the ham frequency monitoring. Supervisor là một thuật ngữ trong tiếng anh dùng để chỉ người giám sát. Người thống kê giám sát là người có phục vụ hoặc được trao quyền đo lường đã đo lường và thống kê bạn, phần tử, tổ chức có sự buộc ràng về quyền hạn, trách nhiệm, phục vụ, công.
Source: phongkhamlamdep.com
Check Details
Các từ tương ứng giám sát tiếng anh có nghĩa như sau: Bà wrong way ghen tị và căm ghét người giám sát trong văn phòng của bà. Vì thế, giám sát sẽ có những từ tương ứng khả năng thay thế trong những trường hợp chi tiết. Người giám sát tiếng anh là gì. Cụm từ “giám sát” thông.
Source: timviec365.vn
Check Details
Các từ tương ứng giám sát tiếng anh có nghĩa như sau: I once had the distinct privilege of sitting in on the apple call center for a day. Bạn đã gặp may mắn! Giám sát tiếng anh là supervise. Giám đốc là người có quyền giám sát mọi hoạt động của doanh nghiệp (giám đốc là người có quyền.
Source: www.youtube.com
Check Details
Nghĩa của từ “giám sát công trình” trong tiếng anh. Họ là những người hỗ trợ người quản lý thực hiện các công việc giám sát, theo dõi và điều phối những hoạt động diễn ra trong phạm vi quản lý của mình. Công tác giám sát này là một trong những hoạt động nằm trong chuỗi hoạt động của..
Source: vhpi.vn
Check Details
Supervise is the active sầu and regular monitoring và observation of individuals and organizations with regard lớn activities of other subjects by management và handling measures lớn tie và direct activities in. Giám sát công trình tiếng anh là construction supervision. Đây là camera giám sát. Do đó, giám sát sẽ có những từ tương ứng có thể thay thế.
Source: wincat88.com
Check Details
Nói người giám sát của anh là anh mới gặp tôi. Nghĩa của từ “giám sát công trình” trong tiếng anh. Người đo lường và thống kê là người có chuyên dụng cho hoặc được trao quyền đo lường đã giám sát bạn, phần tử, tổ chức bao gồm sự ràng buộc về quyền lợi và nghĩa vụ, trách nát.
Source: nganhang24h.vn
Check Details
Người giám sát công trình chịu trách nhiệm đại diện cho chủ đầu tư để theo dõi, kiểm tra, đôn đốc, báo cáo, xử lý, nghiệm thu tất cả các công việc trong thời gian công trình xây dựng thi công và hoàn thiện. Nói người giám sát của anh là anh mới gặp tôi. Người giám sát tiếng anh.
Source: topgoogle.com.vn
Check Details
Tất cả những từ điển của bab.la đều là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ ở cả hai ngôn ngữ cùng lúc. Giám sát tiếng anh là gì tiết lộ người giám sát tiếng anh là gì. Đảm bảo những khuôn khổ khu công trình được xây đắp. Giám sát tiếng anh như sau: Giám ѕát.
Source: tieng-anh-easy.blogspot.com
Check Details
Công tác giám sát này là một trong những hoạt động nằm trong chuỗi hoạt động của. Người thống kê giám sát là người dân có dùng cho hoặc được trao quyền đo lường và tính toán đã đo lường và thống kê người, thành phần, tổ chức triển khai có sự ràng buộc về quyền hạn, trách nát nhiệm,.
Source: trungcapmamnon.com
Check Details
Tùy vào ngữ cảnh thực tế, từ giám sát có thể có những ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Sẽ tìm kiếm cụm từ mà chứa từ1 và không từ2. Người giám sát tiếng anh là gì. Nói người giám sát của anh là anh mới gặp tôi. Bà wrong way ghen tị và căm ghét người giám sát trong.