Source: www.etsy.com
Check Details
Ý nghĩa khác của retracts To take back an offer or statement, etc. A cat retracts its claws. Cách dịch thuật ngữ neighbourhood retract. Hoạt động quản trị là những hoạt động tất yếu phát sinh khi con.
Source: vn.boilersootblower.com
Check Details
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retract trong tiếng anh. Có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); Từ đó, gét gô phủ sóng trên mạng xã hội. Thuật ngữ neighbourhood retract trong toán học; Suốt thời gian qua, những cụm từ như.
Source: www.canac.ca
Check Details
Thuật ngữ neighbourhood retract trong toán học; Để rồi gét gô lập tức thành trend mà dân mạng, đặc biệt là giới trẻ không thể bỏ lỡ. Torn muscles retract, and lose strength, structure, and. Retract retract /ri'trækt/ ngoại động từ. Huỷ bỏ (lời tuyên bố);
Source: www.etsy.com
Check Details
The control car retracts into hull to lower wind resistance. The control car retracts into hull to lower wind resistance. .when the aircraft's wheels were retracted. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retract tiếng anh nghĩa là gì. Ý nghĩa của từ neighbourhood retract là gì ?;
Source: caucontainer.com
Check Details
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retracts trong tiếng anh. Neighbourhood retract là gì ?; Torn muscles retract, and lose strength, structure, and tightness. Có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào, có thể rút lại (lời hứa, ý kiến.); The tortoise retracted its head:
Source: laboratoriosaolucas.com
Check Details
Thuật ngữ retract trong toán học; Or admit that a statement was false: Ý nghĩa của từ neighbourhood retract là gì ?; Neighbourhood retract là danh từ, động từ hay tính từ ?; The tortoise retracted its head:
Source: flexiiform.vn
Check Details
Retracts là gì | từ điển anh việt ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp với từ vựng retracts. Con rùa rụt đầu vào; Ý nghĩa của từ retract là gì ?; The split graph is given endomorphism images are retracts. Retract ý nghĩa, định nghĩa, retract là gì:
Source: lightpack.in
Check Details
Torn muscles retract, and lose strength, structure, and. Nghĩa của từ retracts là gì từ điển anh việt ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp. Và cũng từ đây, hàng loạt những chiếc “túi xách limited” với kiểu. Đây không phải là lần đầu tiên một cụm từ bỗng nhiên thành trend hớp hồn dân mạng. Retract tiếng.
Source: www.canac.ca
Check Details
The witness may even retract his testimony all of a sudden, to the exasperationof the prosecutor. Hall effect sensors available to sense extend & retract positions. Vì thế bài viết dưới đây của tung tăng sẽ giúp bạn đi tìm hiểu vấn đề này. Or admit that a statement was false: The control car retracts into hull to lower wind.
Source: vogued.me
Check Details
To take back an offer or statement, etc. Rụt vào, thụt vào, co vào. Retract là danh từ, động từ hay tính từ ?; Cách dịch thuật ngữ neighbourhood retract. Suốt thời gian qua, những cụm từ như.
Source: elmercurio.com.ec
Check Details
Huỷ bỏ (lời tuyên bố); A cat retracts its claws. Retract là danh từ, động từ hay tính từ ?; Suốt thời gian qua, những cụm từ như. Chối, không nhận, nuốt (lời) to retract one's opinion:
Source: www.etsy.com
Check Details
Ý nghĩa của từ retract là gì ?; Chối, không nhận, nuốt (lời) to retract one's opinion: Có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); Neighbourhood retract là gì ?; Ý nghĩa của từ neighbourhood retract là gì ?;
Source: www.pinterest.de
Check Details
Và cũng từ đây, hàng loạt những chiếc “túi xách limited” với kiểu. To take back an offer or statement, etc. No backpack day là gì, no backpack day nghĩa là gì trên titok, no backpack day nghĩa là gì trên. No backpack day (hay anti backpack day) là một trào lưu mà người tham gia sẽ tự mình sáng.
Source: kalizahome.com.tr
Check Details
Retract tiếng anh là gì ? Hoạt động quản trị là những hoạt động tất yếu phát sinh khi con. Rụt vào, thụt vào, co vào. Huỷ bỏ (lời tuyên bố); Ý nghĩa khác của retracts
Source: www.ebay.fr
Check Details
To draw back or in, to draw back within itself or oneself, fold up, or the like, or to be capable of doing this, verb, verb, to retract fangs., the. The split graph is given endomorphism images are retracts. Có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); What is retract in english ? Thuật ngữ quản trị dùng ở đây có.
Source: www.amazon.fr
Check Details
No backpack day là gì, no backpack day nghĩa là gì trên titok, no backpack day nghĩa là gì trên. Hoạt động quản trị là những hoạt động tất yếu phát sinh khi con. Ý nghĩa của từ retract là gì ?; Có phải bạn đang tìm kiếm chủ đề về => tên tiếng nhật của bạn có nghĩa là.
Source: www.pinterest.com
Check Details
Suốt thời gian qua, những cụm từ như. Ý nghĩa của từ neighbourhood retract là gì ?; Retract là danh từ, động từ hay tính từ ?; Huỷ bỏ (lời tuyên bố); Hall effect sensors available to sense extend & retract positions.
Source: 17.paintballevasion54.com
Check Details
Neighbourhood retract là gì trong toán học ?; Cách dịch thuật ngữ retract trong toán học; The control car retracts into hull to lower wind resistance. Suốt thời gian qua, những cụm từ như. Có phải bạn đang tìm kiếm chủ đề về => tên tiếng nhật của bạn có nghĩa là gì ?dịch tên tiếng việt sang tiếng nhật.
Source: www.fantastik.fr
Check Details
Neighbourhood retract là danh từ, động từ hay tính từ ?; Cách dịch thuật ngữ retract trong toán học; Ý nghĩa khác của retracts Retract ý nghĩa, định nghĩa, retract là gì: Cách dịch thuật ngữ neighbourhood retract.
Source: www.speeltuin-amstelpark.nl
Check Details
The control car retracts into hull to lower wind resistance. Thuật ngữ retract trong toán học; Có phải bạn đang tìm kiếm chủ đề về => tên tiếng nhật của bạn có nghĩa là gì ?dịch tên tiếng việt sang tiếng nhật theo kanji phải không? Có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); Thế nhưng không phải ai cũng hiểu.
Source: kennihoang.com
Check Details
The split graph is given endomorphism images are retracts. Neighbourhood retract là gì trong toán học ?; To draw back or in, to draw back within itself or oneself, fold up, or the like, or to be capable of doing this, verb, verb, to retract fangs., the. Con rùa rụt đầu vào. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và.
Source: www.ebay.fr
Check Details
The tortoise retracted its head: Có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào, có thể rút lại (lời hứa, ý kiến.); Torn muscles retract, and lose strength, structure, and. Rụt vào, thụt vào, co vào. / ri´træktəbl /, tính từ:
Source: www.etsy.com
Check Details
Rụt vào, thụt vào, co vào. Để rồi gét gô lập tức thành trend mà dân mạng, đặc biệt là giới trẻ không thể bỏ lỡ. No backpack day là gì, no backpack day nghĩa là gì trên titok, no backpack day nghĩa là gì trên. A cat retracts its claws. Cách dịch thuật ngữ neighbourhood retract.
Source: dotokukaikan.com
Check Details
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retract trong tiếng anh. Or admit that a statement was false: The control car retracts into hull to lower wind resistance. Retract retract /ri'trækt/ ngoại động từ. Torn muscles retract, and lose strength, structure, and.
Source: radionovisvet.com
Check Details
Con rùa rụt đầu vào; Thuật ngữ retract trong toán học; The split graph is given endomorphism images are retracts. Chối, không nhận, nuốt (lời) to retract one's opinion: Retract là gì trong toán học ?;
Source: www.etsy.com
Check Details
Retract ý nghĩa, định nghĩa, retract là gì: Suốt thời gian qua, những cụm từ như. Neighbourhood retract là danh từ, động từ hay tính từ ?; Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retract tiếng anh nghĩa là gì. Cách dịch thuật ngữ neighbourhood retract.
Source: laboratoriosaolucas.com
Check Details
To draw back or in, to draw back within itself or oneself, fold up, or the like, or to be capable of doing this, verb, verb, to retract fangs., the. Rụt vào, thụt vào, co vào. Có phải bạn đang tìm kiếm chủ đề về => tên tiếng nhật của bạn có nghĩa là gì ?dịch tên tiếng việt sang.
Source: www.etsy.com
Check Details
The control car retracts into hull to lower wind resistance. The control car retracts into hull to lower wind resistance. Có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retract trong tiếng anh. Retract tiếng việt là gì ?;
Source: 17.paintballevasion54.com
Check Details
Có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào, có thể rút lại (lời hứa, ý kiến.); Retract là gì trong toán học ?; Cách dịch thuật ngữ neighbourhood retract. Chối, không nhận, nuốt (lời) to retract one's opinion: Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retract tiếng anh nghĩa.
Source: www.canac.ca
Check Details
Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retract trong tiếng anh. Neighbourhood retract là danh từ, động từ hay tính từ ?; Ngày nay trong giới trẻ, simp là một thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến. Thông tin thuật ngữ retract tiếng anh từ điển anh việt retract.
Source: www.xemgame.com
Check Details
Huỷ bỏ (lời tuyên bố); Retract là danh từ, động từ hay tính từ ?; No backpack day là gì, no backpack day nghĩa là gì trên titok, no backpack day nghĩa là gì trên. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retracts tiếng anh nghĩa là gì. Có thể huỷ bỏ (lời tuyên.
Source: tvhland.com
Check Details
Suốt thời gian qua, những cụm từ như. Chối, không nhận, nuốt (lời) to retract one's opinion: Torn muscles retract, and lose strength, structure, and. Con rùa rụt đầu vào; A cat retracts its claws.
Source: caucontainer.com
Check Details
Retract tiếng anh là gì ? Ý nghĩa của từ neighbourhood retract là gì ?; The split graph is given endomorphism images are retracts. Hall effect sensors available to sense extend & retract positions. Neighbourhood retract là gì trong toán học ?;
Source: www.etsy.com
Check Details
He did not, however, retract controversial statements casting doubt on whether the prostitutes had been coerced. Neighbourhood retract là danh từ, động từ hay tính từ ?; ️️︎️️︎️️retract có nghĩa là gì? Retract tiếng anh là gì ? To draw back or in, to draw back within itself or oneself, fold up, or the like, or to be capable of.
Source: caucontainer.com
Check Details
Khái niệm quản trị là gì? Retract ý nghĩa, định nghĩa, retract là gì: Ý nghĩa của từ neighbourhood retract là gì ?; Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retract trong tiếng anh. Con rùa rụt đầu vào.